logo

Kim loại 99,99% tinh khiết C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 5mm 1mm Than

99.99% Pure C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 Copper Plate Product Attributes Attribute Value Material Copper Plate Sheet Alloy Non-alloy Thickness 0.3mm~100mm Tensile strength (≥ MPa) 150-300 Elongation (2%) 50 Shape Sheet Processing Service Bending, Welding, Decoiling, Cutting Application Industry, Automotive, Construction, Decoration Product Overview Our 99.99% Pure Copper Sheets provide exceptional durability, strength, and corrosion resistance for industrial,
Chi tiết sản phẩm
Làm nổi bật:

C31600 Bảng đồng 1mm

,

C34000 Bảng đồng 1mm

,

C35600 tấm đồng 5mm

Material: tấm đồng
Alloy: Không hợp kim
Thickness: 0,3mm ~ 100mm
Tensile Strength (≥ MPa): 150-300
Elongation (2%): 50
Shape: tấm
Processing Service: uốn, hàn, trang trí, cắt
Application: Công nghiệp, ô tô, xây dựng, trang trí

Các tính chất cơ bản

Nơi xuất xứ: Jiangsu, Trung Quốc
Tên thương hiệu: Wuxi Slast/Sylaith Special Steel Co., LTD
Chứng nhận: MTC
Số mô hình: C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600

Giao dịch Bất động sản

Số lượng đơn hàng tối thiểu: 100kg
Điều khoản thanh toán: 30% tiền gửi TT trước cân bằng 70% của TT trước khi tải
Khả năng cung cấp: 1000+tấn/tấn+tháng
Mô tả sản phẩm
99.99% C31600 tinh khiết C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 Bạch kim
Đặc điểm sản phẩm
Thuộc tính Giá trị
Vật liệu Bảng mạ đồng
Đồng hợp kim Không hợp kim
Độ dày 0.3mm~100mm
Độ bền kéo (≥ MPa) 150-300
Chiều dài (2%) 50
Hình dạng Bảng
Dịch vụ xử lý Xoắn, hàn, tròn, cắt
Ứng dụng Công nghiệp, ô tô, xây dựng, trang trí
Tổng quan sản phẩm
Kim loại 99,99% tinh khiết C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 5mm 1mm Than 0

Các tấm đồng tinh khiết 99,99% của chúng tôi cung cấp độ bền, sức mạnh và khả năng chống ăn mòn đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp, kiến trúc và trang trí.Có sẵn trong nhiều loại bao gồm C31600, C32000, C34000, C34500, C35000, và C35600, các tấm này cung cấp độ dẫn điện và hiệu suất vượt trội.

Lý tưởng cho xây dựng, trang trí, điện tử và thiết bị gia dụng, các tấm đồng này có khả năng hình thành tuyệt vời cho các hoạt động cắt, uốn cong, hàn và đâm.,chiều rộng và chiều dài có sẵn để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.

Kim loại 99,99% tinh khiết C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 5mm 1mm Than 1 Kim loại 99,99% tinh khiết C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 5mm 1mm Than 2
Thông số kỹ thuật
Tính năng Chi tiết
Vật liệu C1100, C1200, C10100, C10200, C31600, C32000, C34000, C34500, C35000, C35600 Bảng đồng
Độ dày 0.3mm - 100mm
Chiều rộng 50mm - 2500mm
Chiều dài 1000mm - 12000mm
Nhiệt độ O-H112, T3-T8, T351-T851
Xét bề mặt Xét máy, đánh bóng, sơn, đánh chải, phun cát, phủ bột
Độ bền kéo 150-300 MPa
Chiều dài ≥ 50%
Hàm đồng tối thiểu 990,9%
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, DIN, GB, EN
Ứng dụng công nghiệp
  • Kiến trúc và trang trí:Bên ngoài tòa nhà, trần nhà bên trong, tường, tủ đồ nội thất, trang trí thang máy, biển báo và bảng tên.
  • Điện tử:Điện thoại di động, máy ảnh kỹ thuật số, máy nghe nhạc MP3 và đĩa U đòi hỏi độ dẫn điện cao.
  • Năng lượng mặt trời:Phim phản xạ mặt trời để tăng hiệu quả năng lượng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời.
  • Máy gia dụng:Tủ lạnh, lò vi sóng và thiết bị âm thanh đòi hỏi vật liệu bền, chống nhiệt.
  • Ô tô:Các yếu tố trang trí cho nội thất và ngoại thất xe.
  • Công nghiệp:Máy trao đổi nhiệt, lò sưởi, động cơ điện, các bộ phận bơm và ống kim loại linh hoạt.
Kim loại 99,99% tinh khiết C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 5mm 1mm Than 3
Câu hỏi thường gặp
Q1: Các loại tấm đồng có sẵn là gì?
A1: Các lớp có sẵn bao gồm C1100, C1200, C10100, C10200, C31600, C32000, C34000, C34500, C35000, và C35600.
Q2: Phạm vi độ dày của tấm đồng là bao nhiêu?
A2: Độ dày dao động từ 0,3mm đến 100mm.
Q3: Những loại kết thúc bề mặt nào có sẵn?
A3: Xếp kết, đánh bóng, mờ, chải, phun cát và phủ bột.
Q4: Các tấm đồng được đóng gói như thế nào?
A4: Được đóng gói an toàn trong bọt, bao bì bong bóng, và đóng gói phù hợp với biển.
Q5: Số lượng đặt hàng tối thiểu là bao nhiêu?
A5: Số lượng đặt hàng tối thiểu là 1 tấn.
Q6: Các ngành công nghiệp nào sử dụng các tấm đồng này?
A6: Xây dựng, điện tử, thiết bị gia dụng, ô tô và sản xuất công nghiệp.
Q7: Các điều khoản thanh toán là gì?
A7: T / T, PayPal và các phương thức thanh toán tiêu chuẩn khác.
Kim loại 99,99% tinh khiết C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 5mm 1mm Than 4 Kim loại 99,99% tinh khiết C31600 C32000 C34000 C34500 C35000 C35600 5mm 1mm Than 5
Gửi Yêu Cầu

Nhận một trích dẫn nhanh